Từ điển Thiều Chửu
醐 - hồ
① Xem chữ hồ 醍.

Từ điển Trần Văn Chánh
醐 - hồ
醍醐】đề hồ [tíhú] Tinh chất sữa bò. (Ngr) Phật pháp tối cao.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
醐 - hồ
Xem Đề hồ. Vấn đề.


醍醐 - đề hồ ||